bấy lâu
 | [bấy lâu] | | |  | so long, for so long, since that long, since then | | |  | chỠđợi bấy lâu | | | To wait for so long | | |  | bấy lâu mới được một dịp | | | for so long, there has not been such an opportunity |
For so long, since that long chỠđợi bấy lâu To wait for so long bấy lâu mới được một dịp for so long, there has not been such an opportunity
|
|